Có 2 kết quả:
奇覽 qí lǎn ㄑㄧˊ ㄌㄢˇ • 奇览 qí lǎn ㄑㄧˊ ㄌㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) singular excursion
(2) off the beaten track
(2) off the beaten track
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) singular excursion
(2) off the beaten track
(2) off the beaten track
Bình luận 0